Tiếng Đức chuẩn

Tiếng Đức chuẩn
Tiếng Thượng Đức
Tiếng Thượng Đức chuẩnTiếng Đức chuẩn, tiếng Thượng Đức hoặc chính xác hơn là tiếng Thượng Đức chuẩn (tiếng Đức: Standarddeutsch, Hochdeutsch; tiếng Thụy Sĩ: Schriftdeutsch), là dạng chuẩn của tiếng Đức được sử dụng trong bối cảnh chính thức và để giao tiếp giữa các khu vực phương ngữ khác nhau. Nó là một ngôn ngữ đa trung tâm với ba biến thể khu vực cụ thể được chuẩn hóa: tiếng Đức chuẩn Đức, tiếng Đức chuẩn Áotiếng Đức chuẩn Thụy Sĩ.

Tiếng Đức chuẩn

Dạng ngôn ngữ kí hiệu Ngôn ngữ kí hiệu Đức, LBG
(Lautsprachbegleitende/Lautbegleitende Gebärden)
Ngôn ngữ chính thức tại Áo
Bỉ
Đức
Nam Tirol (Ý)
Liechtenstein
Luxembourg
Thụy Sĩ
Danh sách các thực thể lãnh thổ mà tiếng Đức là ngôn ngữ chính thức
Glottolog stan1295[2]
Tổng số người nói 69,8 triệu
8 triệu người nói ngôn ngữ thứ hai (2012)
Phân loại Ấn-Âu
Quy định bởi Không có quy định chính thức
(Chữ viết tiếng Đức quy định bởi Hội đồng chữ viết tiếng Đức)[1]
Khu vực cộng đồng Đức ngữ châu Âu
Hệ chữ viết chữ Latinh (bảng kí tự tiếng Đức)
chữ nổi tiếng Đức
ISO 639-1 de
Dạng chuẩn
ISO 639-3 deu